Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C3636M
Liên hệ: NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH CHÍNH HÃNG GIÁ SỈTỔNG ĐẠI LÝ CẤP 1 CÁC HÃNG MÁY LẠNH TẠI VIỆT NAM Open: T2-CN (8:00 – 18:00) | Bảo hành |
Công suất Máy lạnh 4.0 HP | Loại máy Máy lạnh giá rẻ (không inverter) | Sử dụng Gas R410A |
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C3636M 4HP
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C3636M là một sản phẩm của thương hiệu Nagakawa, một cái tên khá nổi bật trong phân khúc giá rẻ. Máy lạnh Nagakawa hiện đang trên đà phát triển mạnh mẽ và nhận được sự đón nhận rất tích cực của người tiêu dùng tại thị trường Việt Nam bởi sự đa dạng về mẫu mã, chế độ bảo hành, hậu mãi đặc biệt luôn đi đầu so với các thương hiệu khác.
Công ty cổ phần Nagakawa Việt Nam được thành lập vào năm 2002 tại tỉnh Vĩnh Phúc với nhiệm vụ chuyên cung cấp, sản xuất các thiết bị điện gia dụng, thiết bị điện trong đó nổi bật nhất là điều hòa không khí. Hiện tại, sau gần 20 năm phát triển thương hiệu tại Việt Nam, Nagakawa đang ngày càng có chỗ đứng lớn hơn trong lòng người tiêu dùng Việt.
Với mục tiêu mang lại sản phẩm chất lượng phù hợp với đại đa số mức chi tiêu của người tiêu dùng Việt Nam, Nagakawa đi theo triết lý giá thành rẻ và ăn chắc mặc bền. Phương châm của hãng là “Đã mát lạnh lại còn Bền”
Máy lạnh Nagakawa đa dạng về chủng loại, phong phú về mẫu mã đáp ứng được đầy đủ mọi nhu cầu hàng hóa của khách hàng. Với giá cả hợp lý, chính sách hậu mãi chăm sóc khách hàng cực kỳ chu đáo, đồng thời không ngừng cải tiến chất lượng, mẫu mã sản phẩm đã khiến cho Nagakawa nhận được nhiều niềm tin của người tiêu dùng. Ở phân khúc máy lạnh giá rẻ, Nagakwa nói chúng và Nagakawa NT-C3636M nói riêng chắc chắn sẽ là một lựa chọn không thể tốt hơn.
Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 36000Btu NT-C3636M
STT | Hạng mục | Đơn vị | NT-C3636M | |
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 36,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 38,000 | ||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 3,770 |
Sưởi ấm | W | 3,510 | ||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 6.8 |
Sưởi ấm | A | 6.3 | ||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1500 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.798 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 3.8 | |
8 | Độ ồn máy lạnh | Cục trong | dB(A) | 45 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 835x250x835 | ||
Cục ngoài | mm | 1105x890x495 | ||
10 | Khối lượng tịnh | Panel | kg | 5.5 |
Cục trong | kg | 27 | ||
Cục ngoài | kg | 68 (65) | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |

Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C2836M
Máy lạnh âm trần LG ATNQ24GPLE7/ ATUQ24GPLE7
Máy lạnh âm trần LG ATNQ18GPLE7/ ATUQ18GPLE7
Máy Lạnh Âm trần Midea MCD-28CRN1
Máy Lạnh Âm trần Reetech RGT18
Máy lạnh âm trần Casper CC-28TL22
Máy lạnh âm trần Daikin FCNQ21MV1/RNQ21MV1 Mono
Máy Lạnh Âm trần Midea MCD-36CRN1