Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL Mono
4.300.000 VNĐ
Liên hệ: NHÀ PHÂN PHỐI MÁY LẠNH CHÍNH HÃNG GIÁ SỈTỔNG ĐẠI LÝ CẤP 1 CÁC HÃNG MÁY LẠNH TẠI VIỆT NAM Open: T2-CN (8:00 – 18:00) | Bảo hành |
Công suất Máy lạnh 1.0 Hp | Loại máy Máy lạnh tiết kiệm điện (inverter) | Sử dụng Gas R32 |
Thông tin chi tiết
Máy lạnh treo tường Nagakawa NS-C09TL
Thông số kỹ thuật máy lạnh Nagakawa NS-C09TL
STT | Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09TL | |
---|---|---|---|---|
1 | Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | |||
2 | Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 850 |
Sưởi ấm | W | |||
3 | Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 4.0 |
Sưởi ấm | A | |||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 206~240/1/50 | |
5 | Lưu lượng gió cục trong (cao) | m3/h | 470 | |
6 | Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.2 | |
7 | Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
8 | Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 32 |
Cục ngoài | dB(A) | 48 | ||
9 | Kích thước thân máy (RxCxS) | |||
Cục trong | mm | 782x250x196 | ||
Cục ngoài | mm | 600x500x232 | ||
10 | Khối lượng tịnh | |||
Cục trong | kg | 8 | ||
Cục ngoài | kg | 22 | ||
11 | Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
12 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | ||
13 | Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | ||
14 | Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 5 |
Chức năng máy lạnh Nagakawa NS-C09TL
– Hoạt động tiết kiệm điện
– Máy lạnh Nagakawa có chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
– Màn hình hiển thị đa màu
– Chức năng chuẩn đoán sự cố
– Chế độ hoạt động hiệu quả (ECO)
– Chế độ hoạt động mạnh mẽ
– Chế độ đảo gió thông minh
– Quạt gió 3 tốc độ
– Tự khởi động lại
– Dải điện áp rộng
– Chức năng hẹn giờ bật/tắt
– Chê độ hoạt động khi ngủ
Đặt mua Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL Mono

Máy lạnh Nagakawa NS-C09TL Mono
4.300.000 VNĐ
Máy lạnh Electrolux ESM12CRO-A5
Máy lạnh Reetech RT/RC09
Máy Lạnh Midea MSAFB-13CRN8
Máy lạnh Daikin FTKC25UAVMV/RKC25UAVMV Inverter
Máy lạnh LG Inverter V10ENW1
Máy lạnh Nagakawa NS-C12TL Mono
Máy lạnh Electrolux ESM18CRO-A1
Máy Lạnh Midea MSAFB-18CRN8